Bảng giá dịch vụ tham khảo
VỆ SINH MÁY LẠNH TREO TƯỜNG
DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ | BẢO HÀNH (tháng) |
Vệ sinh máy lạnh ( tùy theo số lượng ) | 120 – 250 | 1-3 |
Vệ sinh chuyên sâu ( xả dàn – tùy theo số lượng ) | 300 – 700 | 1-3 |
Nạp GAS ( tùy theo lượng GAS thâm hụt ) | Miễn phí – 1500 | 3-6 |
SỬA MÁY LẠNH TREO TƯỜNG
DANH MỤC | DỊCH VỤ | CÔNG SUẤT | ĐƠN GIÁ (nghìn) | BẢO HÀNH (tháng) | TÌNH TRẠNG |
DÀN LẠNH | Sửa mất nguồn, chập/hở mạch | 1-2HP | 350-500 | 6 – 12 | sửa |
Sửa board dàn lạnh mono | 1-2HP | 450-850 | 6 – 18 | sửa | |
Sửa board dàn lạnh inverter | 1-2HP | 550-1500 | 6 – 18 | sửa | |
Thay cảm biến to phòng/dàn | 1-2HP | 400-600 | 6 – 18 | new | |
Thay mắt nhận tín hiệu | 1-2HP | 350-480 | 6 – 18 | new | |
Thay moteur lá đảo gió | 1-2HP | 350-550 | 6 – 18 | new | |
Thay tụ quạt dàn lạnh | 1-2HP | 250-450 | 6 – 18 | new | |
Thay Stato dàn lạnh | 1-2HP | 400-600 | 6 – 18 | new | |
Thay moteur quạt dàn lạnh AC | 1-2HP | 750-1400 | 6 – 18 | new | |
Thay moteur quạt dàn lạnh DC | 1-2HP | 950-1700 | 6 – 18 | new | |
Sửa chảy nước , đọng sương | 1-2HP | 200-400 | 6 – 12 | sửa | |
Xử lý xì dàn lạnh + nap gas | 1-2HP | 400-1450 | 6 – 12 | sửa | |
Xử lý nghẹt dàn | 1-2HP | 450-700 | 3 – 6 | sửa | |
Thay lồng sóc | 1-2HP | 450-800 | 6 – 12 | new | |
DÀN NÓNG | Sửa board dàn nóng inverter | 1-2HP | 750-950 | 3 – 12 | sửa |
Thay tụ quạt dàn nóng | 1-2HP | 450-480 | 6 – 18 | new | |
Thay tụ ( kapa đề block ) | 1-2HP | 350-550 | 6 – 18 | new | |
Thay stato quạt dàn nóng | 1-2HP | 600-800 | 6 – 18 | new | |
Thay cánh quạt dàn nóng | 1-2HP | 450-750 | 6 – 18 | new | |
Thay moteur quạt dàn nóng | 1-2HP | 650-950 | 6 – 18 | new | |
Xử lý xì dàn nóng + nạp gas | 1-2HP | 600-1450 | 3 – 9 | sửa | |
Thay relay bảo vệ block ( thermic ) | 1-2HP | 350-550 | 6 – 18 | new | |
Thay terminal block | 1-2HP | 250-400 | 6 – 18 | new | |
Thay bộ dây nối 3 chân block | 1-2HP | 350-500 | 6 – 18 | new | |
Thay khởi động từ ( contactor) | 1-2HP | 700-1200 | 6 – 18 | new | |
Thay block dàn lạnh | 1-2HP | Kiểm tra trực tiếp | 6 – 18 | new | |
Xử lý nghẹt đường ống thoát nước | 1-2HP | 150-300 | 3 – 9 | sửa | |
Thay gene cách nhiệt + si | 1-2HP | 50-90/m | 6-12 | new | |
Thay bơm nước ngưng rời | 1-2HP | 850-1800 | 6-18 | new | |
Nạp gas full máy mono | 1HP | 350-500 | – | new | |
1.5HP | 400-600 | – | new | ||
2HP | 500-700 | – | new | ||
Nạp gas full máy inverter | 1HP | 650-850 | – | new | |
1.5HP | 700-950 | – | new | ||
2HP | 750-1000 | – | new |
VỆ SINH MÁY LẠNH ÂM TRẦN / GIẤU TRẦN
DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ | BẢO HÀNH (tháng) |
Vệ sinh máy lạnh ( tùy theo số lượng ) | 400 – 650 | 2-6 |
Vệ sinh chuyên sâu ( xả dàn – tùy theo số lượng ) | 300 – 700 | 1-3 |
Nạp GAS ( tùy theo lượng GAS thâm hụt ) | Kiểm tra trực tiếp | 3-6 |
SỬA MÁY LẠNH ÂM TRẦN / GIẤU TRẦN
DANH MỤC | DỊCH VỤ | CÔNG SUẤT | ĐƠN GIÁ (nghìn) | BẢO HÀNH (tháng) | TÌNH TRẠNG |
DÀN LẠNH | Sửa mất nguồn, chập/hở mạch | – | Liên hệ | 6 – 12 | sửa |
Sửa board dàn lạnh mono | – | Liên hệ | 6 – 18 | sửa | |
Sửa board dàn lạnh inverter | – | Liên hệ | 6 – 18 | sửa | |
Thay cảm biến to phòng/dàn | – | Liên hệ | 6 – 18 | new | |
Thay mắt nhận tín hiệu | – | Liên hệ | 6 – 18 | new | |
Thay moteur lá đảo gió | – | Liên hệ | 6 – 18 | new | |
Thay tụ quạt dàn lạnh | – | Liên hệ | 6 – 18 | new | |
Thay Stato dàn lạnh | – | Liên hệ | 6 – 18 | new | |
Thay moteur quạt dàn lạnh AC | – | Liên hệ | 6 – 18 | new | |
Thay moteur quạt dàn lạnh DC | – | Liên hệ | 6 – 18 | new | |
Sửa chảy nước , đọng sương | – | Liên hệ | 6 – 12 | sửa | |
Xử lý xì dàn lạnh + nap gas | – | Liên hệ | 6 – 12 | sửa | |
Xử lý nghẹt dàn | – | Liên hệ | 3 – 6 | sửa | |
Thay lồng sóc | – | Liên hệ | 6 – 12 | new | |
DÀN NÓNG | Sửa board dàn nóng inverter | – | Liên hệ | 3 – 12 | sửa |
Thay tụ quạt dàn nóng | – | Liên hệ | 6 – 18 | new | |
Thay tụ ( kapa đề block ) | – | Liên hệ | 6 – 18 | new | |
Thay stato quạt dàn nóng | – | Liên hệ | 6 – 18 | new | |
Thay cánh quạt dàn nóng | – | Liên hệ | 6 – 18 | new | |
Thay moteur quạt dàn nóng | – | Liên hệ | 6 – 18 | new | |
Xử lý xì dàn nóng + nạp gas | – | Liên hệ | 3 – 9 | sửa | |
Thay relay bảo vệ block ( thermic ) | – | Liên hệ | 6 – 18 | new | |
Thay terminal block | – | Liên hệ | 6 – 18 | new | |
Thay bộ dây nối 3 chân block | – | Liên hệ | 6 – 18 | new | |
Thay khởi động từ ( contactor) | – | Liên hệ | 6 – 18 | new | |
Thay block dàn lạnh | – | Liên hệ | 6 – 18 | new | |
Xử lý nghẹt đường ống thoát nước | – | Liên hệ | 3 – 9 | sửa | |
Thay gene cách nhiệt + si | – | Liên hệ | 6-12 | new | |
Thay bơm nước ngưng rời | – | Liên hệ | 6-18 | new | |
Nạp gas full máy mono | – | Liên hệ | – | new | |
– | Liên hệ | – | new | ||
– | Liên hệ | – | new | ||
Nạp gas full máy inverter | – | Liên hệ | – | new | |
– | Liên hệ | – | new | ||
– | Liên hệ | – | new |
Quy trình cung cấp dịch vụ điện lạnh VieCool
Bước 1:
Nhận thông tin từ Khách Hàng : VIECOOL tiếp nhận thông tin về sản phẩm và dịch vụ mà khách hàng quan tâm.
Bước 2:
Gửi báo giá: Nhân viên sẽ tiến hành gửi báo giá về sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng.
Bước 3:
Cung cấp sản phẩm, dịch vụ: Sau khi nhận được sự chấp thuận,VIECOOL sẽ di chuyển đến địa điểm được chỉ định trong vòng 30 phút – 1 tiếng
Bước 4:
Kiểm tra chất lượng: Tiến hành kiểm tra chất lượng sản phẩm và dịch vụ cuối cùng để đảm bảo đúng theo sản phẩm và dịch vụ mà khách hàng sử dụng.
Bước 5:
Nghiệm thu & bàn giao: Tiến hành nghiệm thu và bàn giao sản phẩm cho khách hàng, tư vấn hướng dẫn sử dụng các sản phẩm liên quan và dịch vụ cung cấp.